Khuyến mãi Khuyến mãi

CPU Intel® Core™ i5-6500

Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
750.000₫ 860.000₫
-13%
(Tiết kiệm: 110.000₫)

CPU Intel® Core™ i5-6500 KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Nhập mã EGANY thêm 5% đơn hàng [coupon="EGANY"]
  • Giảm giá 10% khi mua từ 5 sản phẩm
  • Tặng phiếu mua hàng khi mua từ 500k

Gọi đặt mua 1800.0000 (7:30 - 22:00)

NHẬP MÃ: EGA50

Giảm 50% cho đơn hàng giá trị tối thiểu 500K. Mã giảm tối đa 300K
Điều kiện
- Giá trị đơn hàng tối thiểu 250k.
- Mỗi khách hàng được sử dụng tối đa 1 lần.

NHẬP MÃ: EGA15

Giảm 15% cho đơn hàng giá trị tối thiểu 500k. Mã giảm tối đa 250K
Điều kiện
- Đơn hàng giá trị tối thiểu 500k.
- Chỉ áp dụng 1 mã giảm giá trên một đơn hàng.

NHẬP MÃ: EGA99K

Mã giảm 99k cho đơn hàng tối thiểu 1 triệu. Tối đa 1 mã giảm giá/đơn hàng.
Điều kiện
- Đơn hàng từ 1000K.
- Chỉ áp dụng 1 mã giảm giá trên một đơn hàng.

NHẬP MÃ: FREESHIP

Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng từ 500k. Áp dụng cho khu vực Tp.HCM
Điều kiện
- Đơn hàng từ 500K
- Áp dụng cho khu vực Tp.HCM
  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi trả miễn phí trong 30 ngày

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

* Hàng đã qua sử dụng, Socket: LGA1151

Thông tin kỹ thuật CPU

Số lõi 

4

Tổng số luồng 

4

Tần số turbo tối đa 

3.60 GHz

Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 

3.60 GHz

Tần số cơ sở của bộ xử lý 

3.20 GHz

Bộ nhớ đệm 

6 MB Intel® Smart Cache

Bus Speed 

8 GT/s

TDP 

65 W

Thông tin bổ sung

Tình trạng

Launched

Ngày phát hành 

Q3'15

Tình trạng phục vụ 

End of Servicing Lifetime

Kết thúc ngày cập nhật dịch vụ 

Friday, September 30, 2022

Có sẵn Tùy chọn nhúng 

Các hạng mục kèm theo

Thermal Solution - E97379

Bảng dữ liệu

Xem ngay

Thông số bộ nhớ

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 

64 GB

Các loại bộ nhớ 

DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 

2

Băng thông bộ nhớ tối đa 

34.1 GB/s

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC  

Không

GPU Specifications

Tên GPU  

Intel® HD Graphics 530

Tần số cơ sở đồ họa 

350 MHz

Tần số động tối đa đồ họa 

1.05 GHz

Bộ nhớ tối đa video đồ họa 

64 GB

Đầu ra đồ họa 

eDP/DP/HDMI/DVI

Hỗ Trợ 4K 

Yes, at 60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ 

4096x2304@24Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 

4096x2304@60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡ 

4096x2304@60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (VGA)‡ 

N/A

Hỗ Trợ DirectX* 

12

Hỗ Trợ OpenGL* 

4.5

Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® 

Công nghệ Intel® InTru™ 3D 

Công nghệ video HD rõ nét Intel® 

Công nghệ video rõ nét Intel® 

Số màn hình được hỗ trợ 

3

ID Thiết Bị

0x1912

Các tùy chọn mở rộng

Khả năng mở rộng

1S Only

Phiên bản PCI Express 

3.0

Cấu hình PCI Express  

Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4

Số cổng PCI Express tối đa 

16

Thông số gói

Hỗ trợ socket 

FCLGA1151

Cấu hình CPU tối đa

1

Thông số giải pháp Nhiệt 

PCG 2015C (65W)

TCASE 

71°C

Kích thước gói

37.5mm x 37.5mm

Các công nghệ tiên tiến

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™  

Không

Công nghệ Intel® Turbo Boost  

2.0

Công nghệ siêu Phân luồng Intel®  

Không

Intel® TSX-NI 

Intel® 64  

Bộ hướng dẫn 

64-bit

Phần mở rộng bộ hướng dẫn 

Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2

Trạng thái chạy không 

Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao 

Công nghệ theo dõi nhiệt 

Công nghệ bảo vệ danh tính Intel®  

Bảo mật & độ tin cậy

Intel vPro® Eligibility  

Intel vPro® Platform

Intel® AES New Instructions 

Khóa bảo mật 

Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) 

Yes with Intel® ME

Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX) 

Intel® OS Guard

Công nghệ Intel® Trusted Execution  

Bit vô hiệu hoá thực thi  

Intel® Boot Guard 

Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) 

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)  

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)  

Intel® VT-x với bảng trang mở rộng  

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn